Chinese to Vietnamese

How to say 你的收入呢 in Vietnamese?

Điều gì về thu nhập của bạn

More translations for 你的收入呢

你的收入不错  🇨🇳🇬🇧  Youre on a good income
高收入和低收入的人  🇨🇳🇬🇧  High and low income people
收入  🇨🇳🇬🇧  Income
你的收入是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your income
收入高  🇨🇳🇬🇧  High income
得到收入  🇨🇳🇬🇧  Income
旅游收入  🇨🇳🇬🇧  Tourism revenue
销售收入  🇨🇳🇬🇧  Sales revenue
人均收入  🇨🇳🇬🇧  Per capita income
收入水平  🇨🇳🇬🇧  Income level
收入是非常高的  🇨🇳🇬🇧  The income is very high
或者你的收入会够用吗  🇨🇳🇬🇧  Or will your income be enough
营业外收入  🇨🇳🇬🇧  Income outside of business
剪视频收入  🇨🇳🇬🇧  Cut video revenue
收入和转账  🇨🇳🇬🇧  Revenue and transfers
不在的收入太低了  🇨🇳🇬🇧  The income is too low
说明您的收入来源  🇨🇳🇬🇧  Explain your source of income
学历越高你的就收入越高  🇨🇳🇬🇧  The higher your education, the higher your income
或者你的收入会够生活吗  🇨🇳🇬🇧  Or will your income be enough to live
柬埔寨的收入有点低  🇨🇳🇬🇧  Cambodias income is a bit low

More translations for Điều gì về thu nhập của bạn

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
HOT THUÖC GAY UNG THU PHÖI  🇨🇳🇬🇧  HOT THU-C GAY UNG THU PHI
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
HOT THUÖC GAY UNG THU PHÖI THANG 1000 NÅM THÅNG LONG HA sÅN xuÅT CONG TY THUÖC THÅNG LONG iiA  🇨🇳🇬🇧  HOT THU-C GAY UNG THU PHI THANG 1000 NM TH NG LONG HA sN xuT CONG TH U-C TH-NG LONG Iia
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir