Chinese to Vietnamese

How to say 祝你冬至节快 in Vietnamese?

Chúc các bạn mùa đông chí một hạnh phúc

More translations for 祝你冬至节快

祝你冬至节快乐  🇨🇳🇬🇧  I wish you a happy winter solstice
祝你冬至快乐  🇨🇳🇬🇧  I wish you a happy winter solstice
祝冬至快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy winter solstice
冬至节快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy winter solstice
冬至节快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy Winter Solstice
冬至节快乐!  🇨🇳🇬🇧  Happy winter solstice
今天冬至,祝大家冬至快乐  🇨🇳🇬🇧  Todays winter solstice, I wish you all a happy winter solstice
冬至节  🇨🇳🇬🇧  Winter Solstice Festival
冬至节  🇨🇳🇬🇧  Winter solstice
祝大家冬至快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy winter solstice
祝大家冬至快乐!  🇨🇳🇬🇧  Happy winter solstice
祝大家冬至快乐  🇨🇳🇬🇧  I wish you all a happy winter solstice
祝宝贝冬至快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy winter solstice for baby
大家冬至节快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy winter solstice
庆祝冬至  🇨🇳🇬🇧  Celebrating the winter solstice
祝福大家冬至快乐  🇨🇳🇬🇧  Wishing you all a happy winter solstice
冬至节气  🇨🇳🇬🇧  Winter solstice
过冬至节  🇨🇳🇬🇧  Winter to the festival
冬至节日  🇨🇳🇬🇧  Winter Solstice Festivals
大家好,冬至节快乐  🇨🇳🇬🇧  Hello everyone, happy winter solstice

More translations for Chúc các bạn mùa đông chí một hạnh phúc

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here