Chinese to Vietnamese

How to say 老婆不能给别人看,,,只能老公看 in Vietnamese?

Vợ tôi không thể hiển thị cho những người khác,,, chỉ có thể nhìn thấy người chồng

More translations for 老婆不能给别人看,,,只能老公看

只给我老婆看  🇨🇳🇬🇧  Just show it to my wife
给我老婆看  🇨🇳🇬🇧  Show me to my wife
老婆,你看看看看看  🇨🇳🇬🇧  Honey, look
老公老婆  🇨🇳🇬🇧  Husband and wife
这个照片只给我老婆看  🇨🇳🇬🇧  This photo is only for my wife
别人老公  🇨🇳🇬🇧  Someone elses husband
老婆真能干  🇨🇳🇬🇧  A wife is really capable
你是我的老婆,不是别人的老婆  🇨🇳🇬🇧  You are my wife, not someone elses
不能看  🇨🇳🇬🇧  Cant see
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
我想拍几张照发给我老婆看看  🇨🇳🇬🇧  Id like to take some pictures and send them to my wife
能看到别人要去哦  🇨🇳🇬🇧  You can see someone else going
有人跟我说,看见你老婆  🇨🇳🇬🇧  Someone told me to see your wife
别个老公  🇨🇳🇬🇧  Dont have a husband
别家老公  🇨🇳🇬🇧  Other husband
你是我的老婆,不是别人  🇨🇳🇬🇧  You are my wife, not someone else
我是老公,他是老婆  🇨🇳🇬🇧  Im a husband, hes a wife
看老鼠  🇨🇳🇬🇧  Look at the mice
只要那个纸,我不要任何认证,只要给我老婆看  🇨🇳🇬🇧  As long as that paper, I dont want any certification, just show my wife
不能只看书的封面  🇨🇳🇬🇧  You cant just read the cover

More translations for Vợ tôi không thể hiển thị cho những người khác,,, chỉ có thể nhìn thấy người chồng

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful