明天下午来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come tomorrow afternoon | ⏯ |
我明天上午过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come tomorrow morning | ⏯ |
那就明天,明天中午过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Then come tomorrow, tomorrow at noon | ⏯ |
我明天下午四点过来可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I come tomorrow afternoon at four oclock | ⏯ |
明天下午 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow afternoon | ⏯ |
明天下午 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow afternoon | ⏯ |
要明天下午才来 🇨🇳 | 🇬🇧 We wont come until tomorrow afternoon | ⏯ |
下午过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come in the afternoon | ⏯ |
明天下午送货过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Delivery will pass tomorrow afternoon | ⏯ |
明天中午12点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come tomorrow at 12 oclock | ⏯ |
我下午再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come back in the afternoon | ⏯ |
你明天下午再来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come back tomorrow afternoon | ⏯ |
明天下午两点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back at two oclock tomorrow afternoon | ⏯ |
明天下午吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow afternoon | ⏯ |
明天过来看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and have a look tomorrow | ⏯ |
明天下班就过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back from work tomorrow | ⏯ |
明天过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come tomorrow | ⏯ |
明天上午九点过来接我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and pick us up tomorrow morning at nine oclock | ⏯ |
明天下午两点半回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back at half past two tomorrow afternoon | ⏯ |
快的话,我明天下午就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, Ill be back tomorrow afternoon | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
去清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 To Chiang Mai | ⏯ |