Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
我有客户,明天有空 🇨🇳 | 🇬🇧 I have clients, Im free tomorrow | ⏯ |
我有客人 🇨🇳 | 🇬🇧 I have guests | ⏯ |
先生,今晚有客人,或者明天吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Sir, there are guests tonight, or tomorrow | ⏯ |
今天有客人来家里做客 🇨🇳 | 🇬🇧 There are guests coming to the house today | ⏯ |
明天有空吗,我们明天有翻译在 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we free tomorrow, we have a translator tomorrow | ⏯ |
明天我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow we | ⏯ |
我们明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Were tomorrow | ⏯ |
明天早上有12位客人来用早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be 12 guests for breakfast tomorrow morning | ⏯ |
好的,我明天和客人确认时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill confirm the time with the guests tomorrow | ⏯ |
我有很多客人 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot of guests | ⏯ |
今天有跟客人讨论 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a discussion with the guests today | ⏯ |
没有客人 🇨🇳 | 🇬🇧 No guests | ⏯ |
我们是明天的成年人 🇨🇳 | 🇬🇧 We are tomorrows adults | ⏯ |
我们明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you tomorrow | ⏯ |
我们明天聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Well talk tomorrow | ⏯ |
这几天没有中国客人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no Chinese guests these days | ⏯ |
他的意思明天明天有人过来 🇨🇳 | 🇬🇧 He means that someone will come tomorrow | ⏯ |
明天你们跟我一起去吧,我明天明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come with me tomorrow, Ill be tomorrow | ⏯ |
我们明天有早饭吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we have breakfast tomorrow | ⏯ |
现在没有明天有人给 🇨🇳 | 🇬🇧 Now theres no one tomorrow to give | ⏯ |