Chinese to Vietnamese

How to say 你可以在这里休息一下,再回家去工作 in Vietnamese?

Bạn có thể nghỉ ngơi ở đây và về nhà để làm việc

More translations for 你可以在这里休息一下,再回家去工作

可以在这里休息一下么  🇨🇳🇬🇧  Can you take a break here
不是回家工作室回家休息  🇨🇳🇬🇧  Not to go home to the studio to rest
可以休息一下  🇨🇳🇬🇧  You can take a break
你们可以休息一下  🇨🇳🇬🇧  You can take a break
你可以先休息一下  🇨🇳🇬🇧  You can have a rest first
现在这边的工作结束了,你可以去休息会  🇨🇳🇬🇧  Now that the work here is over, you can go to the rest session
回家休息  🇨🇳🇬🇧  Go home and rest
我先出去 你可以休息一下  🇨🇳🇬🇧  Ill go out first, you can take a break
休息不工作  🇨🇳🇬🇧  Rest does not work
工作不休息  🇨🇳🇬🇧  Work does not rest
你可以去休息了  🇨🇳🇬🇧  You can go to rest
你可以在这儿休息的  🇨🇳🇬🇧  You can rest here
我在工作。你今天休息  🇨🇳🇬🇧  I am working. Youre off today
我们先出去 你可以休息一下  🇨🇳🇬🇧  Lets go out first, you can take a break
明天可以休息一下  🇨🇳🇬🇧  You can have a rest tomorrow
你去下面休息一下  🇨🇳🇬🇧  You go down there for a rest
那我休息一下,然后一会儿去工作  🇨🇳🇬🇧  Then Ill take a break and then go to work later
明天我继续工作,在这里不休息  🇨🇳🇬🇧  Ill go on working tomorrow, not to rest here
在家休息  🇨🇳🇬🇧  Rest at home
在你回家的路上,需要休息一下吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a break on your way home

More translations for Bạn có thể nghỉ ngơi ở đây và về nhà để làm việc

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be