Chinese to Vietnamese

How to say 可不可以借我一个游戏账号 in Vietnamese?

Bạn có thể mượn cho tôi một tài khoản trò chơi

More translations for 可不可以借我一个游戏账号

我可以打游戏  🇨🇳🇬🇧  I can play games
我们可以一起玩游戏  🇨🇳🇬🇧  We can play games together
可以开个微信账号  🇨🇳🇬🇧  You can open a WeChat account
一个新的游戏账户  🇨🇳🇬🇧  A new game account
游戏可以一次次重生  🇨🇳🇬🇧  The game can be reborn again and again
他可以去做一些游戏  🇨🇳🇬🇧  He can play some games
你可以开个微信账号  🇨🇳🇬🇧  You can open a WeChat account
可以重新申请一个账号吗  🇨🇳🇬🇧  Can I reapply for an account
可以借我一个火机嘛  🇨🇳🇬🇧  Can you lend me a lighter
你的游戏账号是什么  🇨🇳🇬🇧  What is your game account number
还可以送你游戏币100个  🇨🇳🇬🇧  You can also send you 100 game coins
可以借我吗  🇨🇳🇬🇧  Can I borrow it
可以借个火吗  🇨🇳🇬🇧  Can I borrow a fire
可以玩游戏是什么意思?不可以玩游戏是什么意思  🇨🇳🇬🇧  What does it mean to be able to play a game? What does it mean not to play games
说游戏名字也可以  🇨🇳🇬🇧  Say the name of the game is also possible
无聊时我可以打游戏,可以听音乐  🇨🇳🇬🇧  I can play games and listen to music when Im bored
我可以借下这个吗  🇨🇳🇬🇧  Can I borrow this
我可以在游戏里ban了你  🇨🇳🇬🇧  I can ban you in the game
你的帽子可不可以借我带一下  🇨🇳🇬🇧  Could you lend me a hand
这个可以登录你的游戏吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be logged into your game

More translations for Bạn có thể mượn cho tôi một tài khoản trò chơi

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun