Chinese to Vietnamese

How to say 我们群里一起喝咖啡 in Vietnamese?

Chúng tôi đã có cà phê với nhau trong nhóm

More translations for 我们群里一起喝咖啡

我在咖啡厅喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Im having coffee at the coffee shop
喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Drink coffee
有时间一起喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Have time for coffee
一起喝咖啡可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you have coffee together
我们要去喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Were going for coffee
有咖啡吗?我想喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Do you have any coffee? Id like to have coffee
我想喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Id like to have coffee
我在喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Im drinking coffee
在喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  In coffee
喝杯咖啡  🇨🇳🇬🇧  Have a cup of coffee
那我们去喝咖啡吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go for coffee
我们的咖啡还没喝  🇨🇳🇬🇧  We havent had our coffee yet
我喜欢喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  I like coffee
我请你喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Ill buy you coffee
我想要喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  I want coffee
我想喝咖啡了  🇨🇳🇬🇧  I want coffee
你们要喝咖啡吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like coffee
我们下午见面可以吗?一起喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Can we meet this afternoon? Wed like to have coffee
给你喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Ill give you coffee
请您喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Would you like some coffee, please

More translations for Chúng tôi đã có cà phê với nhau trong nhóm

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng