我不能游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant play | ⏯ |
我们能不能坐游艇回到游乐园 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we go back to the amusement park on a yacht | ⏯ |
游乐园 🇨🇳 | 🇬🇧 Amusement Park | ⏯ |
游乐园 🇨🇳 | 🇬🇧 Amusement park | ⏯ |
做游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Play the game | ⏯ |
游戏游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Games | ⏯ |
那里有一个游乐园 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres an amusement park | ⏯ |
去游乐园 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the amusement park | ⏯ |
不能买 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant buy | ⏯ |
我们不能沉迷于游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant indulge in games | ⏯ |
游戏游戏玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Play the game | ⏯ |
玩游戏玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Play games | ⏯ |
对不起,我刚买这个游戏,不会玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I just bought this game, I cant play it | ⏯ |
儿童游乐园 🇨🇳 | 🇬🇧 Childrens amusement park | ⏯ |
游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Game | ⏯ |
做运动游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Play sports games | ⏯ |
这个游戏! 🇨🇳 | 🇬🇧 This game | ⏯ |
只能坐缆车回到游乐园吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I only take the cable car back to the amusement park | ⏯ |
那能不能先买单试试 🇨🇳 | 🇬🇧 Then can you buy it first and try it | ⏯ |
玩游戏你不能打我微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Play the game you cant hit me WeChat | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |