包装要求 🇨🇳 | 🇬🇧 Packaging requirements | ⏯ |
不含包装 🇨🇳 | 🇬🇧 No packaging | ⏯ |
这个不要包装是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This doesnt pack, is it | ⏯ |
包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Packing | ⏯ |
包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Packaging | ⏯ |
25kg包装还是1kg包装 🇨🇳 | 🇬🇧 25kg packaging or 1kg packaging | ⏯ |
是不是要做这个外包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to do this outer packaging | ⏯ |
安装包 🇨🇳 | 🇬🇧 Install the package | ⏯ |
小包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Small packaging | ⏯ |
包装费 🇨🇳 | 🇬🇧 Packing fee | ⏯ |
包装纸 🇨🇳 | 🇬🇧 Wrapping paper | ⏯ |
包装袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Bags | ⏯ |
包装部 🇨🇳 | 🇬🇧 Packaging | ⏯ |
需要纸箱包装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a carton | ⏯ |
你们是要包装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to pack | ⏯ |
不要装逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont pretend | ⏯ |
它有不同的包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Its in different packaging | ⏯ |
它的包装不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not packaged the same | ⏯ |
谁要袜子?还是要包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Who wants socks? Or pack | ⏯ |
仓库包装不够,要重新定做 🇨🇳 | 🇬🇧 The warehouse is not packed enough, it should be re-ordered | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tem không trúng thuúng Ohúc bane 🇨🇳 | 🇬🇧 Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |