Chinese to Vietnamese

How to say 可以带了吗 in Vietnamese?

Chúng tôi có thể mang lại cho nó

More translations for 可以带了吗

可以带走吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take it
我只带了200,可以吗  🇨🇳🇬🇧  I only brought 200, okay
320可以吗?可以,我帮你带,可以吗  🇨🇳🇬🇧  320 IS IT OKAY? Yes, Ill bring it for you, okay
可以带回去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take it back
小的可以带吗  🇨🇳🇬🇧  Can the small one be brought with you
我可以带走吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take it
可以了吗  🇨🇳🇬🇧  Is that all right
我可以带到三次,可以带到房间吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take it three times, can I take it to the room
目前可以带走吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take it now
可以带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take the plane with you
可以带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take the plane
熟坚果可以带吗  🇨🇳🇬🇧  Can I bring cooked nuts
这个可以带走吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be taken away
鞋子可以带走吗  🇨🇳🇬🇧  Can i have the shoes taken away
可以打包带走吗  🇨🇳🇬🇧  Can you pack it up and take it away
可以带我过去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take me over there
可以带回酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Can I bring it back to the hotel
你可以带我去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take me
打包带走可以吗  🇨🇳🇬🇧  Pack and take it away, will you
我可以带带你  🇨🇳🇬🇧  I can take you with you

More translations for Chúng tôi có thể mang lại cho nó

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
戴漫婷  🇨🇳🇬🇧  Dai Mang
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be