Chinese to Vietnamese

How to say 佩戴吗 in Vietnamese?

Anh có đeo nó không

More translations for 佩戴吗

佩戴珠宝  🇨🇳🇬🇧  Wear jewelry
佩戴很舒服  🇨🇳🇬🇧  Its comfortable to wear
佩戴的款式效果  🇨🇳🇬🇧  Style effect of wearing
老公天天把她佩戴  🇨🇳🇬🇧  Her husband wears her every day
佩戴佛牌的时候可以喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Can I drink when I wear a Buddha card
佩佩  🇨🇳🇬🇧  Pepe
佩佩服佩服  🇨🇳🇬🇧  Pai admires it
还佩戴着一条黑色的领带  🇨🇳🇬🇧  He was also wearing a black tie
我也回去佩戴,我也有一个  🇨🇳🇬🇧  I also go back to wear, I also have one
佩服佩服  🇨🇳🇬🇧  Admiring
小猪佩佩  🇨🇳🇬🇧  Pappe, piggy
佩奇佩奇  🇨🇳🇬🇧  Peppa Page
佩  🇨🇳🇬🇧  Pe
可以试戴吗  🇨🇳🇬🇧  Can I try it on
佩奇  🇨🇳🇬🇧  Page
塔佩  🇨🇳🇬🇧  Tape
敬佩  🇨🇳🇬🇧  Admire
梅佩  🇨🇳🇬🇧  Mappe
佩婷  🇨🇳🇬🇧  Peppa
佩服  🇭🇰🇬🇧  Admire

More translations for Anh có đeo nó không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you