你有带充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a charging treasure | ⏯ |
充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Portable battery | ⏯ |
充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Charging treasure | ⏯ |
OK,可以带上宝宝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, can I bring my baby | ⏯ |
你有充电宝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a charging treasure | ⏯ |
请问可以充电吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I charge it, please | ⏯ |
充电宝坐飞机带的过去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does Charging Bao take the past by plane | ⏯ |
有充电宝我可以退款的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a charging treasure I can get a refund | ⏯ |
你可以用自己的充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 You can use your own charging treasure | ⏯ |
你们有充电宝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a charging treasure | ⏯ |
请问电动车可以充电吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I charge an electric car | ⏯ |
你带了充电器吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a charger | ⏯ |
如果只要充电宝,不要暖宫带,可以优惠 🇨🇳 | 🇬🇧 If you just charge treasure, do not warm the palace belt, can be discounted | ⏯ |
哪里可以充电 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I charge | ⏯ |
是可以充电的 🇨🇳 | 🇬🇧 It can be recharged | ⏯ |
哪儿可以充电 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I charge it | ⏯ |
有苹果充电口的吗 给充电宝充电的苹果充电插口 🇨🇳 | 🇬🇧 Have an Apple charging port | ⏯ |
你想要买充电宝,还是租借充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy a charging treasure or rent a charging treasure | ⏯ |
宝宝可以用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the baby be used | ⏯ |
这里有充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a charging treasure here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |