Chinese to Vietnamese

How to say 请问可以帮我开台电脑吗 in Vietnamese?

Bạn có thể mở một máy tính cho tôi, xin vui lòng

More translations for 请问可以帮我开台电脑吗

你能帮我打开电脑吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me open the computer
请问可以充电吗  🇨🇳🇬🇧  Can I charge it, please
给您放在前台电脑充电可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can I charge your computer in front of you
请问电动车可以充电吗  🇨🇳🇬🇧  Can I charge an electric car
请问你可以帮我拍照吗  🇨🇳🇬🇧  Could you take a picture for me, please
请问可以帮我们拍照吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a picture for us, please
电脑可以连网吗  🇨🇳🇬🇧  Can a computer connect to the Internet
可以帮我打开吗  🇨🇳🇬🇧  Can you open it for me
这是一台电脑吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a computer
请问可以吗  🇨🇳🇬🇧  Could you please
请问你可以帮我们拍照吗  🇨🇳🇬🇧  Could you take a picture for us, please
第三台电脑  🇨🇳🇬🇧  The third computer
可以开下电吗  🇨🇳🇬🇧  Can i on the electricity
你可以帮我打开吗  🇨🇳🇬🇧  Can you open it for me
妈妈,我可以看吗?店电脑  🇨🇳🇬🇧  Mom, can I see it? Shop computer
我想买这台电脑  🇨🇳🇬🇧  I want to buy this computer
请问能帮我刷下电梯吗  🇨🇳🇬🇧  Could you help me get off the elevator, please
打开电脑  🇨🇳🇬🇧  Turn on the computer
请问可以帮我们拍一些照吗  🇨🇳🇬🇧  Could you help us take some pictures, please
我可以请你帮个忙吗?可以  🇨🇳🇬🇧  Can I ask you for a favor? OK

More translations for Bạn có thể mở một máy tính cho tôi, xin vui lòng

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d