Chinese to Vietnamese

How to say 下来吧 in Vietnamese?

Đi xuống

More translations for 下来吧

下来吧!  🇨🇳🇬🇧  Come down
下次吧,下次来下次来  🇨🇳🇬🇧  Next time, next time come
放下来的吧!  🇨🇳🇬🇧  Let it go
你先下来吧  🇨🇳🇬🇧  You come down first
你下来拿一下吧  🇨🇳🇬🇧  You come down and get it
来吧来吧  🇨🇳🇬🇧  Come on, come on
下午再来搞吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets do it again in the afternoon
你现在下来吧  🇨🇳🇬🇧  Youre down now
我们坐下来聊吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets sit down and talk
下班过来吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Come to dinner after work
下吧!  🇨🇳🇬🇧  Come on
来吧!  🇨🇳🇬🇧  Come on
来吧  🇨🇳🇬🇧  Come on
你明天下午再来吧  🇨🇳🇬🇧  Youll come back tomorrow afternoon
下周来看看我们吧!  🇨🇳🇬🇧  Come and see us next week
您还是下来看看吧  🇨🇳🇬🇧  Youd better take a look
下课啦,家长来接吧  🇨🇳🇬🇧  After class, parents to pick it up
没关系,下次再来吧!  🇨🇳🇬🇧  Its okay, come again next time
下周来看看我们吧  🇨🇳🇬🇧  Come and see us next week
没事,我下次再来吧!  🇨🇳🇬🇧  Its okay, Ill do it next time

More translations for Đi xuống

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me