佛山拥有大约2,000,000人口 🇨🇳 | 🇬🇧 Foshan has a population of about 2,000,000 | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
他们承诺每月支付200万 🇨🇳 | 🇬🇧 They promised to pay $2 million a month | ⏯ |
200万像素的 🇨🇳 | 🇬🇧 2 megapixels | ⏯ |
从100万下降到200万 🇨🇳 | 🇬🇧 from 1 million to 2 million | ⏯ |
每晚见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you every night | ⏯ |
每次多充200块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Charge an extra 200 yuan at a time | ⏯ |
每晚一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Once a night | ⏯ |
像素可以做前面200万后面500万 🇨🇳 | 🇬🇧 Pixels can do the front 2 million after 5 million | ⏯ |
每满688减100 满988减200 🇨🇳 | 🇬🇧 688 minus 100 full 988 minus 200 | ⏯ |
没有,200美元,没有200美元 🇨🇳 | 🇬🇧 No, $200, no $200 | ⏯ |
每天很晚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it late every day | ⏯ |
每星期一晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Every Monday night | ⏯ |
会员卡每次都充200,然后 🇨🇳 | 🇬🇧 The membership card is charged 200 each time, and then | ⏯ |
200房间,我想再住一晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 200, Id like to stay one more night | ⏯ |
每晚七点四十 🇨🇳 | 🇬🇧 Every night at 7:40 | ⏯ |
每天晚上都学 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn every night | ⏯ |
每晚414 共1242元 🇨🇳 | 🇬🇧 414 to $1,242 per night | ⏯ |
每天晚上你能 🇨🇳 | 🇬🇧 Every night you can | ⏯ |
每晚飞向星尘 🇨🇳 | 🇬🇧 Fly to Stardust every night | ⏯ |
每天晚上关掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn it off every night | ⏯ |
他平均每个月收入30万到50万 🇨🇳 | 🇬🇧 He earns an average of $300,000 to $500,000 a month | ⏯ |