Chinese to Vietnamese

How to say 纸巾给我 in Vietnamese?

Cho tôi một mô

More translations for 纸巾给我

给我纸巾  🇨🇳🇬🇧  Give me a tissue
给我一些纸巾  🇨🇳🇬🇧  Give me some paper towels
纸巾  🇨🇳🇬🇧  tissue
纸巾  🇨🇳🇬🇧  Paper towels
能给我几张纸巾吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have some paper towels
可以给我点纸巾吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me some paper towels
纸巾盒  🇨🇳🇬🇧  Paper towel box
湿纸巾  🇨🇳🇬🇧  Wet paper towels
餐巾纸  🇨🇳🇬🇧  Napkin
面巾纸  🇨🇳🇬🇧  Face paper
纸巾筒  🇨🇳🇬🇧  Paper towel barrel
能给些餐巾纸吗  🇨🇳🇬🇧  Can I give you some napkins
忘了给你买纸巾  🇨🇳🇬🇧  I forgot to buy you a paper towel
请给我一些纸巾,好吗  🇨🇳🇬🇧  Could you give me some paper towels, please
那个是纸还是纸巾,湿巾  🇨🇳🇬🇧  Is that paper or paper towel, wet wipes
一包纸巾  🇨🇳🇬🇧  A packet of paper towels
有纸巾吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any tissues
一张纸巾  🇨🇳🇬🇧  A tissue
有纸巾嘛  🇨🇳🇬🇧  Theres a tissue
纸巾谢谢  🇨🇳🇬🇧  Paper towels Thank you

More translations for Cho tôi một mô

Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di