我已经买过单了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already bought a bill | ⏯ |
买单了 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay for it | ⏯ |
我们已经买过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve already bought it | ⏯ |
过几天我就走了,我在这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be gone in a few days | ⏯ |
我已经买单了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already paid for it | ⏯ |
买单车就不划算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not worth paying for a car | ⏯ |
我们走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
我们那你走就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be fine if you go | ⏯ |
我们买单 🇨🇳 | 🇬🇧 We pay for it | ⏯ |
走了,我走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go, Im leaving | ⏯ |
我买了这个单数 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought this singular | ⏯ |
我们要走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were leaving | ⏯ |
我们先走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go first | ⏯ |
我上次买过了 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought it last time | ⏯ |
明天我就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be gone tomorrow | ⏯ |
我们买了菜 🇨🇳 | 🇬🇧 We bought food | ⏯ |
我们在买单 🇨🇳 | 🇬🇧 Were paying for it | ⏯ |
我们来买单 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets pay for it | ⏯ |
我给妈妈买早饭,买完了我就过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy breakfast for my mother | ⏯ |
我不知道为什么,你过来了,我就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know why, youre here, and Im leaving | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |