Chinese to Vietnamese

How to say 有一天我是你爸爸 in Vietnamese?

Một ngày nọ, tôi là cha của Anh

More translations for 有一天我是你爸爸

我是你爸爸  🇨🇳🇬🇧  Im your father
你爸爸是我  🇨🇳🇬🇧  Your father is me
是你爸爸的爸爸  🇨🇳🇬🇧  Its your fathers father
是你爸爸  🇨🇳🇬🇧  Its your father
我爸爸我爸爸是一名工程师  🇨🇳🇬🇧  My father, my father is an engineer
我是爸爸  🇨🇳🇬🇧  Im dad
你是我的爸爸  🇨🇳🇬🇧  You are my father
200,我是你爸爸  🇨🇳🇬🇧  200, Im your father
我是你的爸爸  🇨🇳🇬🇧  Im your father
我有一个臭爸爸  🇨🇳🇬🇧  I have a stinky father
爸爸,我爱你爸爸我爱你  🇨🇳🇬🇧  Dad, I love you Dad I love you
今天是爸爸的  🇨🇳🇬🇧  Its Dads today
我爸爸是一位医生,你把你的爸爸做甚  🇨🇳🇬🇧  My father is a doctor
打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸  🇨🇳🇬🇧  打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸
你爸爸爸  🇨🇳🇬🇧  Your fathers father
不是你爸爸  🇨🇳🇬🇧  Not your father
那是你爸爸  🇨🇳🇬🇧  Thats your father
爸爸是  🇨🇳🇬🇧  Dad is
我是你中国爸爸!  🇨🇳🇬🇧  Im your Chinese father
我爸爸是猪  🇨🇳🇬🇧  My father is a pig

More translations for Một ngày nọ, tôi là cha của Anh

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
cha•weætup:70run41:csFS  🇨🇳🇬🇧  cha-we?tup: 70run41:csFS
Lo MB u cha  🇨🇳🇬🇧  Lo MB u cha
MÉst1g or Invalkj CHA  🇨🇳🇬🇧  M?st1g or Invalkj CHA
查瑾芯  🇨🇳🇬🇧  Cha-Core