你们这里有没有野鸡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any pheasants here | ⏯ |
老板,你这里有没有鸡蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, do you have any eggs here | ⏯ |
有没有鸡翅?有没有鸡翅 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have chicken wings? Do you have chicken wings | ⏯ |
这里没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no | ⏯ |
这里有几只小鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a few chicks here | ⏯ |
有没有炸鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have fried chicken | ⏯ |
这里有烟没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any smoke here | ⏯ |
没有我们这里没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Without us there is no | ⏯ |
这里并没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no | ⏯ |
这里有几只小鸡呢 🇨🇳 | 🇬🇧 There are some chicks here | ⏯ |
有没有鸡尾酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any cocktails | ⏯ |
碗里有一些鸡汤吗?不,没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any chicken soup in the bowl? No | ⏯ |
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 | ⏯ |
这里有没有泡面 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any bubble noodles here | ⏯ |
这里有没有热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any hot water here | ⏯ |
这里有没有红糖 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any brown sugar here | ⏯ |
这里有没有香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any cigarettes here | ⏯ |
这里有没有地铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a subway | ⏯ |
这里有没有无线 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no wireless here | ⏯ |
这里有没有小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a lady here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |