Chinese to Vietnamese

How to say 我保证成为他真正的朋友 in Vietnamese?

Tôi hứa sẽ là người bạn chân thật của mình

More translations for 我保证成为他真正的朋友

我们能成为真正的朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can we be true friends
真正的朋友  🇨🇳🇬🇧  A true friend
成为朋友  🇨🇳🇬🇧  Become a friend
我认为真正的朋友是不会真正生你的气的  🇨🇳🇬🇧  I dont think a true friend is really angry with you
希望我们能成为真心的好朋友!  🇨🇳🇬🇧  I hope we can become a true good friend
我想和你成为朋友  🇨🇳🇬🇧  I want to be friends with you
我想和您成为朋友  🇨🇳🇬🇧  I want to be friends with you
我们能成为朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can we be friends
我想与她成为朋友  🇨🇳🇬🇧  I want to be friends with her
我们成为了很好的朋友  🇨🇳🇬🇧  We became very good friends
只有我的朋友可以为我作证  🇨🇳🇬🇧  Only my friends can testify for me
他能保证  🇨🇳🇬🇧  He can guarantee it
希望你能接纳我成为他的女朋友  🇨🇳🇬🇧  I hope you accept me as his girlfriend
他正忙于见朋友  🇨🇳🇬🇧  Hes busy meeting his friends
我们可以成为朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can we be friends
我想和你成为好朋友  🇨🇳🇬🇧  I want to be good friends with you
好的!做为朋友的真诚吧!  🇨🇳🇬🇧  Good! Be a friend of sincerity
我们可以成为很好的朋友  🇨🇳🇬🇧  We can be good friends
你有资格成为我的女朋友  🇨🇳🇬🇧  Youre qualified to be my girlfriend
我想我们不能成为朋友  🇨🇳🇬🇧  I dont think we can be friends

More translations for Tôi hứa sẽ là người bạn chân thật của mình

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here