你去过那里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been there | ⏯ |
去过那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been there | ⏯ |
那你过去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre past | ⏯ |
过去的一年里,你们都好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How have you been in the past year | ⏯ |
你想去那里就去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go there | ⏯ |
你去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 You go there | ⏯ |
你去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
去年去过你们那里进行过商谈 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to you last year for talks | ⏯ |
好的,你大约几点去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, what time do you go there | ⏯ |
好的,那你去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, then you go | ⏯ |
亲爱的你那里过圣诞节吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, do you spend Christmas there | ⏯ |
我去过那里在1234 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been there at 1234 | ⏯ |
我没有去过那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been there | ⏯ |
我很久去过那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I have been there for a long time | ⏯ |
你去过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been there | ⏯ |
你去过哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been | ⏯ |
你有去过好望角吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to the Cape of Good Hope | ⏯ |
你到那里去 🇨🇳 | 🇬🇧 You go there | ⏯ |
你要去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going there | ⏯ |
你领我去那儿好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you lead me there | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |