Chinese to Vietnamese

How to say 你那个不会冷,也要盖上被子,这样会保暖 in Vietnamese?

Một của bạn sẽ không được lạnh, nhưng bạn sẽ phải trang trải các quilt, mà sẽ giữ cho bạn ấm

More translations for 你那个不会冷,也要盖上被子,这样会保暖

上被子盖上被子  🇨🇳🇬🇧  the upper quilt covered with the quilt
你不用盖被子啊,你不冷吗  🇨🇳🇬🇧  You dont have to cover the quilt, arent you cold
缝好被子,这样冬天就能盖上被子  🇨🇳🇬🇧  Stitch the quilt so that winter can cover the quilt
盖上被子呀  🇨🇳🇬🇧  Cover the quilt
盖被子  🇨🇳🇬🇧  Cover quilt
是保不保暖?暖不暖  🇨🇳🇬🇧  Is it not warm? Warm, not warm
要不是你会变成这种样子  🇨🇳🇬🇧  But it wouldnt be like this
那我去你会保护我吗,你会不会也有很多会议  🇨🇳🇬🇧  Then Im going to protect me, will you have a lot of meetings
拧开盖子,又不会掉上下这样子有一个绳子绑在一起  🇨🇳🇬🇧  Unscrew the lid and dont fall up and down so that theres a rope tied together
这个很暖和的,我也会穿  🇨🇳🇬🇧  This one is very warm, I will wear it, too
我也不会变成这种丑样子  🇨🇳🇬🇧  I wouldnt be like this
盖好被子  🇨🇳🇬🇧  Cover the quilt
你不要这个样子呀  🇨🇳🇬🇧  You dont want to look like this
要保暖  🇨🇳🇬🇧  To keep warm
只是那个盖子打架不一样  🇨🇳🇬🇧  Its just that the lid fight is different
盖上盖子  🇨🇳🇬🇧  Cover
这样的,你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Like that, are you cold or not
天冷 注意保暖  🇨🇳🇬🇧  Its cold, keep warm
那你会怎样  🇨🇳🇬🇧  So whats going to happen to
我们用的是电暖器 确保房间不会冷  🇨🇳🇬🇧  We use an electric heater to make sure the room doesnt get cold

More translations for Một của bạn sẽ không được lạnh, nhưng bạn sẽ phải trang trải các quilt, mà sẽ giữ cho bạn ấm

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today