Vietnamese to Chinese

How to say Bên này cũng rất lạnh in Chinese?

这边也很冷

More translations for Bên này cũng rất lạnh

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?

More translations for 这边也很冷

我们这边很冷  🇨🇳🇬🇧  Its cold on our side
这边的天气很冷  🇨🇳🇬🇧  The weather here is very cold
这边现在天很冷,你来北京很冷了  🇨🇳🇬🇧  Its very cold here now, its very cold for you to come to Beijing
也是这边  🇨🇳🇬🇧  Its the same side
那边冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Is it cold over there
这里很冷的  🇨🇳🇬🇧  Its cold here
中国这边还可以,不是很冷  🇨🇳🇬🇧  Chinas side can be, not very cold
很冷寒冷  🇨🇳🇬🇧  Its cold
很冷  🇨🇳🇬🇧  Its cold
这边很热  🇨🇳🇬🇧  Its hot here
我这边也是  🇨🇳🇬🇧  My side is, too
印度那边冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Is it cold on the Indian side
现在北京很冷,很冷  🇨🇳🇬🇧  Its very cold in Beijing now
是的。现在飞上冷。我身上也很冷  🇨🇳🇬🇧  Thats right. Its cold now. Its cold on me, too
这边很多人  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of people here
离这边很近  🇨🇳🇬🇧  Its close to this side
很冷的  🇨🇳🇬🇧  Its cold
很怕冷  🇨🇳🇬🇧  Im afraid of cold
我很冷  🇨🇳🇬🇧  Im cold
很冷吗  🇨🇳🇬🇧  Is it cold