Chinese to Vietnamese

How to say 是你年轻,好漂亮哦 in Vietnamese?

Cô còn trẻ, đẹp quá

More translations for 是你年轻,好漂亮哦

你好漂亮哦  🇨🇳🇬🇧  You are so beautiful
你好漂亮哦  🇨🇳🇬🇧  Youre so beautiful
好漂亮哦  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful
你好年轻哦  🇨🇳🇬🇧  Youre so young
年轻漂亮女人  🇨🇳🇬🇧  Young beautiful woman
漂亮哦  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful
美女你好漂亮哦  🇨🇳🇬🇧  Beautiful you are beautiful
你好漂亮  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful
你好漂亮  🇨🇳🇬🇧  You are so beautiful
你好漂亮  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful
好漂亮你  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful for you
你好,漂亮  🇨🇳🇬🇧  Hello, beautiful
你好美女你长得好漂亮哦  🇨🇳🇬🇧  You are beautiful and beautiful
你好,你是真的好,非常漂亮,漂亮呀  🇨🇳🇬🇧  Hello, you are really good, very beautiful, beautiful ah
每个女孩都想年轻漂亮  🇨🇳🇬🇧  Every girl wants to be young and beautiful
你好年轻  🇨🇳🇬🇧  Youre so young
哦,你长的真漂亮  🇨🇳🇬🇧  Oh, youre beautiful
好漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful
你好漂亮啊  🇨🇳🇬🇧  Youre so beautiful
你好漂亮呀  🇨🇳🇬🇧  You are so beautiful

More translations for Cô còn trẻ, đẹp quá

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too