你来中国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre traveling to China | ⏯ |
你可以来中国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 You can travel to China | ⏯ |
希望你以后来旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you travel later | ⏯ |
欢迎你来中国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to China | ⏯ |
你好,我来英国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im traveling to England | ⏯ |
我来自中国来旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China | ⏯ |
你好,我来自中国,我来到这边的话来旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im from China, I come here to travel | ⏯ |
你是到中国旅游的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you travel to China | ⏯ |
你可以来旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 You can travel | ⏯ |
我是中国人,我来你们这里旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese, Im here to travel | ⏯ |
如果你有机会,你可以到中国来旅游,欢迎你 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have the chance, you can travel to China and welcome you | ⏯ |
你到天津以后我去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up when you get to Tianjin | ⏯ |
你来过中国码 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been to China | ⏯ |
你以后来中国,可以找我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 You later in China, you can play with me | ⏯ |
我来泰国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Im traveling in Thailand | ⏯ |
我是到美国来旅游的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im traveling to America | ⏯ |
中国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 China Tourism | ⏯ |
你好,我欢迎你来到中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I welcome you to China | ⏯ |
你可以来上海旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 You can travel to Shanghai | ⏯ |
外国人来中国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Foreigners come to China to travel | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |