Chinese to Vietnamese

How to say 你们也要回家了吗 in Vietnamese?

Anh có đi về nhà không

More translations for 你们也要回家了吗

你要回家了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going home
你要回国家了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going back to the country
你要回家吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going home
你们回家了  🇨🇳🇬🇧  Youre home
我不回家了。我们回家了,你去吗  🇨🇳🇬🇧  Im not going home. Were home
你回家了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you home
你回家了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you gone home
你不是要回家了吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going home
你们要回去了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going back
你是要回家吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going home
那是快要回你们的国家了吗  🇨🇳🇬🇧  Is that going back to your country
要回家了,开心吗  🇨🇳🇬🇧  Youre going home, are you happy
明天要回家了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going home tomorrow
你回到家了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get home
你回到家了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you home yet
你好回家了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you home
回家了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you home
他们都回家了,也累坏他们了  🇨🇳🇬🇧  They all went home and tired them out
我回去你也要回去了  🇨🇳🇬🇧  Ill go back and youre going back
回家了,回家了回家了  🇨🇳🇬🇧  Go home, go home

More translations for Anh có đi về nhà không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country