Chinese to Vietnamese

How to say 我在外面 in Vietnamese?

Tôi đang ở bên ngoài

More translations for 我在外面

我在外面  🇨🇳🇬🇧  Im outside
在外面  🇨🇳🇬🇧  On the outside
在外面  🇨🇳🇬🇧  Its outside
我现在在外面  🇨🇳🇬🇧  Im outside now
额,我现在在外面  🇨🇳🇬🇧  Well, Im out there now
我在外面出差  🇨🇳🇬🇧  Im out on business
我在外面吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im eating out
我在外面买的  🇨🇳🇬🇧  I bought it outside
现在在外面  🇨🇳🇬🇧  Its outside now
我在外面吃面条吗  🇨🇳🇬🇧  Do I eat noodles outside
你在外面  🇨🇳🇬🇧  Youre outside
在外面玩  🇨🇳🇬🇧  Play outside
我在里面看你在外面看  🇨🇳🇬🇧  Im inside to see you outside
我都还在床外面  🇨🇳🇬🇧  Im still outside the bed
我在外面还回去  🇨🇳🇬🇧  Ill go back outside
我在外面买东西  🇨🇳🇬🇧  Im shopping outside
我在外面吃美食  🇨🇳🇬🇧  Im eating out
我在外面,有点事  🇨🇳🇬🇧  Im outside, something
我在外面吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Im out for dinner
在安检外面  🇨🇳🇬🇧  Outside the security

More translations for Tôi đang ở bên ngoài

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu