Vietnamese to Chinese

How to say Khi cần gặp thì mở phòng in Chinese?

什么时候见面,房间打开

More translations for Khi cần gặp thì mở phòng

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon  🇨🇳🇬🇧  Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 什么时候见面,房间打开

他们什么时候打扫房间  🇨🇳🇬🇧  When do they clean the room
打扫房间的什么时候来  🇨🇳🇬🇧  When will you clean the room
什么时候换房间  🇨🇳🇬🇧  When to change rooms
我们什么时候见面  🇨🇳🇬🇧  When shall we meet
时间,你什么时候开始打篮球  🇨🇳🇬🇧  Time, when do you start playing basketball
什么时候有时间我们可以见面  🇨🇳🇬🇧  When will we have time to meet
你打算什么时候见呢  🇨🇳🇬🇧  When are you going to see you
什么时候打  🇨🇳🇬🇧  When do you call
什么时候相见  🇨🇳🇬🇧  When will i meet
什么时候可以换房间  🇨🇳🇬🇧  When can I change rooms
什么时候有时间  🇨🇳🇬🇧  When is the time
什么时候开始  🇨🇳🇬🇧  When does it start
什么时候开始  🇨🇳🇬🇧  What time does it start
什么时候离开  🇨🇳🇬🇧  When are you leaving
什么时候开车  🇨🇳🇬🇧  When to drive a car
面什么时候好  🇨🇳🇬🇧  Whens the face good
什么时间退房  🇨🇳🇬🇧  When to check out
你什么时候开始打篮球  🇨🇳🇬🇧  When do you start playing basketball
那什么时候见呢  🇨🇳🇬🇧  When will I see you
那什么时候见我  🇨🇳🇬🇧  When will you see me