Chinese to Vietnamese

How to say 不用了吧,我不想看到那一幕 in Vietnamese?

Không, tôi không muốn thấy điều đó

More translations for 不用了吧,我不想看到那一幕

我除了屏幕,什么都看不到  🇨🇳🇬🇧  I cant see anything but the screen
除了屏幕什么都看不到  🇨🇳🇬🇧  I cant see anything except the screen
那个不用订了,不用订了吧?算了,我们不去了  🇨🇳🇬🇧  That doesnt have to be ordered, dont you have to order it? Come on, were not going
那不用了  🇨🇳🇬🇧  Thats not going to have to be
养孩子很麻烦,我想吃,但是我不想养,我也不想看,你看吧!  🇨🇳🇬🇧  养孩子很麻烦,我想吃,但是我不想养,我也不想看,你看吧!
不想让我看你,是吧  🇨🇳🇬🇧  You dont want me to see you, do you
不用吧  🇨🇳🇬🇧  No, I dont
不会吧,不想我睡着了  🇨🇳🇬🇧  No, I dont want me to fall asleep
那就不用了  🇨🇳🇬🇧  Then you dont have to
看到了吧  🇨🇳🇬🇧  You see that
咱们走吧,咱们走吧,不用看了  🇨🇳🇬🇧  Lets go, lets go, dont look
不想看到我们失去了那么多时间  🇨🇳🇬🇧  Dont want to see us lose so much time
收拾吧,不用了  🇨🇳🇬🇧  Pack it up, no
还有看也不用了,不知道了吧?我去青岛  🇨🇳🇬🇧  And its not useful to see, dont you know? Im going to Qingdao
你看不到了  🇨🇳🇬🇧  You cant see it
在电影院,我除了屏幕什么都看不到  🇨🇳🇬🇧  In the cinema, I cant see anything but the screen
你滚吧,我不想再看到你,你真是蠢到家了  🇨🇳🇬🇧  You go, I dont want to see you again
我再也不想看到你  🇨🇳🇬🇧  I never want to see you again
我看不到你人了  🇨🇳🇬🇧  I cant see you anymore
我想不到  🇨🇳🇬🇧  I cant think of it

More translations for Không, tôi không muốn thấy điều đó

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar