Chinese to Vietnamese

How to say 这个是开水,不是药 in Vietnamese?

Đây là nước sôi, không phải thuốc

More translations for 这个是开水,不是药

这是眼药水  🇨🇳🇬🇧  This is eye drops
这个是药  🇨🇳🇬🇧  This is medicine
这个是不是爽肤水  🇨🇳🇬🇧  Is this toner
这个药是止痛药  🇨🇳🇬🇧  This medicine is a painkiller
不是水吗?这个是什么  🇨🇳🇬🇧  Isnt it water? What is this
这个是药剂师  🇨🇳🇬🇧  This is a pharmacist
这个是药片机  🇨🇳🇬🇧  This is a tablet machine
这个是水果  🇨🇳🇬🇧  This is fruit
刚刚这个药水是增加色素  🇨🇳🇬🇧  just this potion is adding pigment
是不是这个  🇨🇳🇬🇧  Isnt that it
这个眼药水的作用是消炎的  🇨🇳🇬🇧  The effect of this eye dropin is anti-inflammatory
这是中药  🇨🇳🇬🇧  This is Chinese medicine
有热水有冷水,一个开关是热水,一个是凉水  🇨🇳🇬🇧  There is hot water, one switch is hot water, one is cold water
这药不是免费的  🇨🇳🇬🇧  The medicine is not free
这是水  🇨🇳🇬🇧  This is water
是这个不是那个  🇨🇳🇬🇧  Its not that
不是这个  🇨🇳🇬🇧  Thats not it
这个不是  🇨🇳🇬🇧  This is not
这个是卸妆水吗  🇨🇳🇬🇧  Is this makeup removal
这个是喝水的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this water

More translations for Đây là nước sôi, không phải thuốc

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna