Chinese to Vietnamese

How to say 有需要捐兵的么 in Vietnamese?

Có cần phải quyên góp không

More translations for 有需要捐兵的么

我是捐兵的  🇨🇳🇬🇧  Im a soldier
这是我的捐兵号  🇨🇳🇬🇧  This is my number
我那个捐兵号进来  🇨🇳🇬🇧  My donor came in
我那一个捐兵号进来  🇨🇳🇬🇧  My soldier came in
您有什么需要的  🇨🇳🇬🇧  What do you need
有什么需要的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything you need
是我的捐兵后可以放进来吗  🇨🇳🇬🇧  Can I put it in after I donate
是我的捐兵号可以放进来吗  🇨🇳🇬🇧  Is it my donor number that can be put in
有什么需要  🇨🇳🇬🇧  Whats there to do
有什么需要  🇨🇳🇬🇧  What do you need
捐献的  🇨🇳🇬🇧  Donated
有什么需要帮助的  🇨🇳🇬🇧  Whats there to help with
有什么需要帮助的  🇨🇳🇬🇧  What do you need help
你有什么需要  🇨🇳🇬🇧  What do you need
有什么需要吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything you need
那有什么需要  🇨🇳🇬🇧  Whats in need
还有什么需要  🇨🇳🇬🇧  What else needs
有没有需要的  🇨🇳🇬🇧  Is there anything you need
别的还有什么需要的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else you need
有什么需要帮助的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything you need

More translations for Có cần phải quyên góp không

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna