等一下,我在开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Im driving | ⏯ |
等一下,你们发信息给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, you send me a message | ⏯ |
那我等等问一下给你回信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill wait and ask you for a message back | ⏯ |
你等一下,我再给你催一下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill call you the room again | ⏯ |
给您提供一下开票信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the invoicing information | ⏯ |
在开车,等一下回你 🇨🇳 | 🇬🇧 In the car, wait a minute to get back to you | ⏯ |
我先开车回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I drove back first | ⏯ |
等等我在开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Im driving | ⏯ |
你等好了给我发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait and send me a message | ⏯ |
等等我,我开车去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me, Ill pick you up by car | ⏯ |
我等等问下我朋友给你发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait and ask my friend to send you a message | ⏯ |
等下一次我再给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you next time | ⏯ |
你们玩开心,我先休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 You have fun, Ill take a break | ⏯ |
开票信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Invoicing information | ⏯ |
我这下开给你看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you this | ⏯ |
帮我开下车 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me get out of the car | ⏯ |
等一下改好了我把机票信息打印给你,你先坐一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill print the ticket information to you, you sit down for a while | ⏯ |
能看到你回信息给我!我很开心! 🇨🇳 | 🇬🇧 Can see you back to me! I am very happy | ⏯ |
你在这等我,我去开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting for me here, Ill drive | ⏯ |
你们先休息一下。 还没开始 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a rest first. Its not started yet | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |