买飞机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a plane ticket | ⏯ |
我买飞机票 🇨🇳 | 🇬🇧 I buy plane tickets | ⏯ |
飞机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Plane ticket | ⏯ |
飞机票 🇨🇳 | 🇬🇧 A plane ticket | ⏯ |
飞机票怎么买 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get a plane ticket | ⏯ |
我会给你订飞机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill book you a plane ticket | ⏯ |
买机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a ticket | ⏯ |
取飞机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick up the plane ticket | ⏯ |
给我订机票!我飞过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Book me a ticket! I flew over | ⏯ |
我想买机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a plane ticket | ⏯ |
哪里可以买票 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy tickets | ⏯ |
如果周三可以,信息给我,我买机票 🇨🇳 | 🇬🇧 If wednesday can, give me the information, I buy a ticket | ⏯ |
有假期可以来广州玩,我给你买机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a holiday can come to Guangzhou to play, I buy you a ticket | ⏯ |
帮我买张机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy me a ticket | ⏯ |
请问哪里可以买回中国的飞机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where I can buy a plane ticket back to China | ⏯ |
我给你们订机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill book you a plane ticket | ⏯ |
我还没取飞机票 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent picked up a plane ticket yet | ⏯ |
机票怎么买 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I buy a ticket | ⏯ |
你打算什么时候买飞机票 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going to buy a plane ticket | ⏯ |
飞机票至少3240 🇨🇳 | 🇬🇧 Air tickets at least 3240 | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |