Chinese to Vietnamese

How to say 床单多久换一次 in Vietnamese?

Bạn thường xuyên thay đổi trang tính như thế nào

More translations for 床单多久换一次

几天换一次床单  🇨🇳🇬🇧  Change the sheets once a few days
换床单  🇨🇳🇬🇧  Change the sheets
几点几天换一次床单  🇨🇳🇬🇧  What time do you change the sheets
多少天还一次床单  🇨🇳🇬🇧  How many days to pay for the sheets once
多久一次  🇨🇳🇬🇧  How often
床单更换  🇨🇳🇬🇧  Sheet change
多久玩一次  🇨🇳🇬🇧  How often do you play
换床单被罩  🇨🇳🇬🇧  Change the sheets covered
我们应该多久换一次牙刷  🇨🇳🇬🇧  How often should we change our toothbrush
请帮我换一下床单  🇨🇳🇬🇧  Please change the sheets for me
床单脏,有头发,请换个床单  🇨🇳🇬🇧  The sheets are dirty, theres hair, please change the sheets
我要换个床单  🇨🇳🇬🇧  Im going to change the sheets
327房间换床单  🇨🇳🇬🇧  Room 327 for bed linen
请帮我换床单  🇨🇳🇬🇧  Please change the sheets for me
帮我换个床单  🇨🇳🇬🇧  Get me a bed sheet
你多久回家一次  🇨🇳🇬🇧  How often do you go home
你多久爬一次山  🇨🇳🇬🇧  How often do you climb a mountain
一次,你可以多久  🇨🇳🇬🇧  Once at once, how long can you
一次可持续多久  🇨🇳🇬🇧  How long does it last at a time
你多久吃一次药  🇨🇳🇬🇧  How often do you take your medicine

More translations for Bạn thường xuyên thay đổi trang tính như thế nào

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang, Vietnam
芽庄中心  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang Center
芽庄飞机场  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang Airport
到芽庄换  🇨🇳🇬🇧  Change to Nha Trang
今天我们去芽庄,还是明天去芽庄  🇨🇳🇬🇧  Today we go to Nha Trang, or tomorrow to Nha Trang
越南芽庄在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where is Nha Trang, Vietnam
我在芽庄工作  🇨🇳🇬🇧  I work in Nha Trang
我要到越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  Im going to Nha Trang, Vietnam
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
I have only been to Nha Trang over Vietnam  🇨🇳🇬🇧  I have only be d to Nha Trang over over Vietnam
这里是芽庄的机场吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the airport in Nha Trang