不可以结婚生子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you get married and have children | ⏯ |
你结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married | ⏯ |
你还结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still married | ⏯ |
你想结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to get married | ⏯ |
一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Lifetime | ⏯ |
一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 A lifetime | ⏯ |
等你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait your whole life | ⏯ |
一辈子爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you all my life | ⏯ |
爱你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you all your life | ⏯ |
爱你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive loved you all my life | ⏯ |
结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married | ⏯ |
想结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to get married | ⏯ |
你还会结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to get married again | ⏯ |
那你结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So are you married | ⏯ |
我不结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married | ⏯ |
一辈子我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you all my life | ⏯ |
我爱你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive loved you all my life | ⏯ |
你决定工作一辈子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you decided to work all your life | ⏯ |
你会一辈子对我好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you be good to me all your life | ⏯ |
你结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre married | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |