明天你也来帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll help me tomorrow | ⏯ |
明天我去带你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you tomorrow | ⏯ |
我说过明天给你,就明天给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you tomorrow, Ill give it to you tomorrow | ⏯ |
那我明天带烧鸭给你吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill bring you roast duck tomorrow | ⏯ |
明天给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you tomorrow | ⏯ |
明天上午我来给你修 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill fix it for you tomorrow morning | ⏯ |
你明天带我去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll take me to play tomorrow | ⏯ |
我明天就带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you tomorrow | ⏯ |
明天带我去你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to your house tomorrow | ⏯ |
我明天发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you tomorrow | ⏯ |
明天给你,等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you tomorrow, wait for me | ⏯ |
明天你带我去黎明寺 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow youll take me to the Temple of Dawn | ⏯ |
那我明天给你带一份,你可以带回家吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill bring you one tomorrow, and you can take it home | ⏯ |
你明天来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming to see me tomorrow | ⏯ |
明天带你今天是怎么来的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you bring you here tomorrow | ⏯ |
明天帮你送到 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it for you tomorrow | ⏯ |
明天帮你送货 🇨🇳 | 🇬🇧 Deliver your delivery tomorrow | ⏯ |
哦,明天给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, for you tomorrow | ⏯ |
明天还给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it back to you tomorrow | ⏯ |
明天给你发 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you tomorrow | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |