一辈子都是朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been a friend all my life | ⏯ |
我想要做你一辈子的男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be your boyfriend all my life | ⏯ |
会是一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a lifetime | ⏯ |
一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Lifetime | ⏯ |
一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 A lifetime | ⏯ |
我们是朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Were friends | ⏯ |
我们是朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 We are friends | ⏯ |
他们是我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 They are my friends | ⏯ |
我们是朋友,一直也忘不了的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 We are friends, we have never forgotten friends | ⏯ |
她才是你女朋友,我不是你女朋友,我们是朋友 朋友 朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes your girlfriend, Im not your girlfriend, were friends, friends, friends | ⏯ |
不是我的孩子,是我朋友的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not my baby, its my friends | ⏯ |
我的朋友们 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends | ⏯ |
我们的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Our friend | ⏯ |
你们是我不一样的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre friends who are different from me | ⏯ |
我们是朋友啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Were friends | ⏯ |
我们是好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 We are good friends | ⏯ |
我们都是朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 We are all friends | ⏯ |
我们是朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were friends | ⏯ |
是我朋友的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my friends | ⏯ |
一辈子的爱人 🇨🇳 | 🇬🇧 A lifelong lover | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |