Chinese to Vietnamese

How to say 你要努力学中文 in Vietnamese?

Bạn phải làm việc chăm chỉ để tìm hiểu Trung Quốc

More translations for 你要努力学中文

你要努力学习  🇨🇳🇬🇧  You must study hard
努力中  🇨🇳🇬🇧  In the effort
我要努力学习  🇨🇳🇬🇧  Im going to study hard
继续努力,努力学习  🇨🇳🇬🇧  Keep working hard and study hard
努力学习  🇨🇳🇬🇧  Study hard
要学中文  🇨🇳🇬🇧  Chinese to learn
要学中文  🇨🇳🇬🇧  To learn Chinese
努力努力再努力  🇨🇳🇬🇧  Try harder again
我要多学英文,你要多学中文  🇨🇳🇬🇧  I want to learn more English, you have to learn more Chinese
他努力学习  🇨🇳🇬🇧  He studies hard
瓜瓜要努力学英语  🇨🇳🇬🇧  Guagua should try to learn English
我要努力  🇨🇳🇬🇧  Im going to work hard
我在努力学习英语中  🇨🇳🇬🇧  Im trying to learn English
你一定要努力  🇨🇳🇬🇧  You have to work hard
你们要去学中文  🇨🇳🇬🇧  Youre going to learnChinese
你要多学点中文  🇨🇳🇬🇧  You have to learn more Chinese
请努力学刁回  🇨🇳🇬🇧  Please try to learn back
我会努力学习  🇨🇳🇬🇧  Ill study hard
我学习很努力  🇨🇳🇬🇧  I study very hard
更加努力学习  🇨🇳🇬🇧  Study harder

More translations for Bạn phải làm việc chăm chỉ để tìm hiểu Trung Quốc

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job