Chinese to Vietnamese

How to say 我可以给你人民币吗 in Vietnamese?

Tôi có thể cung cấp cho bạn RMB

More translations for 我可以给你人民币吗

我转人民币给你,可以换缅币吗  🇨🇳🇬🇧  Ill transfer RMB to you, can I change mycoin
人民币可以吗  🇨🇳🇬🇧  IS RMB ALL RIGHT
人民币可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is RMB okay
你也可以给我800人民币  🇨🇳🇬🇧  You can also give me 800 RMB
我可以用人民币支付给你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I pay you in RMB
人民币可以用吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use RMB
可以换人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change RMB
可以用人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use RMB
不人民币可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can I do it without RMB
可以收人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Can I charge RMB
你给人民币  🇨🇳🇬🇧  You give RMB
我可以使用人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use RMB
可以使用人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use RMB
可以人民币支付吗  🇨🇳🇬🇧  Can I pay in RMB
给你人民币500  🇨🇳🇬🇧  Ill give you 500 yuan
给你人民币比  🇨🇳🇬🇧  Heres the RMB ratio for you
这个可以扫人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Can this sweep the RMB
明天你给我人民币,行吗  🇨🇳🇬🇧  You give me RMB tomorrow, will you
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB, RMB

More translations for Tôi có thể cung cấp cho bạn RMB

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
RMB  🇨🇳🇬🇧  RMB
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
泰铢?rmb  🇨🇳🇬🇧  Baht? rmb
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB, RMB
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here