我相信你会遇到这样的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure youll meet someone like that | ⏯ |
我相信你会做到的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure youll do it | ⏯ |
我相信我是对的人 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe Im the right person | ⏯ |
我相信你是对的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure youre right | ⏯ |
我相信会的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure it will | ⏯ |
当你遇到一个对的人 🇨🇳 | 🇬🇧 When you meet a right person | ⏯ |
当你遇到一个对的人 🇨🇳 | 🇬🇧 When you meet someone right | ⏯ |
我不会相信你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont believe you | ⏯ |
总有一天我们会相遇到的 🇨🇳 | 🇬🇧 One day well meet each other | ⏯ |
我相信你能做到的 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe you can do it | ⏯ |
总会遇到的 🇨🇳 | 🇬🇧 Always meet | ⏯ |
我会相信你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill believe you | ⏯ |
请相信我的人品 🇨🇳 | 🇬🇧 Please trust my character | ⏯ |
我相信你会玩的愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure youll have a good time | ⏯ |
我猜没人会相信 🇨🇳 | 🇬🇧 I guess no ones going to believe it | ⏯ |
相信我 我会没事的 🇨🇳 | 🇬🇧 Trust me, Ill be all right | ⏯ |
相信我,我会一直爱你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Believe me, Ill always love you | ⏯ |
是的,我相信你 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I believe you | ⏯ |
我相信你你对我对好啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe youre right about me | ⏯ |
你会相信我么 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you believe me | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |