Chinese to Vietnamese

How to say 我那有辣的食物 in Vietnamese?

Tôi có thức ăn cay ở đó

More translations for 我那有辣的食物

辣的食物  🇨🇳🇬🇧  Spicy food
我的所有食物加辣  🇨🇳🇬🇧  All my food is spicy
所有食物加辣  🇨🇳🇬🇧  All food spicy
我们有辣的,不辣的,微辣的食物种口味  🇨🇳🇬🇧  We have spicy, non-spicy, slightly spicy food flavor
一些辣的食物  🇨🇳🇬🇧  Some spicy food
我有食物  🇨🇳🇬🇧  I have food
这个食物比较辣  🇨🇳🇬🇧  This food is spicy
辣的食物和清菜,沙拉  🇨🇳🇬🇧  Spicy food and vegetables, salads
我喜欢吃肉,吃甜辣的食物  🇨🇳🇬🇧  I like to eat meat and eat sweet and spicy food
你们喜欢吃辣的食物吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like spicy food
辣条是我妹妹最喜欢的食物  🇨🇳🇬🇧  Spicy bars are my sisters favorite food
那里有很多美味的食物  🇨🇳🇬🇧  There is a lot of delicious food
有香料的食物  🇨🇳🇬🇧  Spiced food
有臭味的食物  🇨🇳🇬🇧  Bad food
有些食物  🇨🇳🇬🇧  Some food
不能吃辛辣刺激性的食物  🇨🇳🇬🇧  Cant eat spicy and stimulating food
有没有想吃的食物  🇨🇳🇬🇧  Is there any food you want to eat
我的食物探亲  🇨🇳🇬🇧  My food visits
E的食物  🇨🇳🇬🇧  E food
我没有其他食物  🇨🇳🇬🇧  I dont have any other food

More translations for Tôi có thức ăn cay ở đó

Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny