Chinese to Vietnamese

How to say 带给你吃 in Vietnamese?

Mang cho bạn ăn

More translations for 带给你吃

我带给你吃  🇨🇳🇬🇧  Ill bring you food
给每个人带糖吃  🇨🇳🇬🇧  Bring sugar to everyone
给你吃  🇨🇳🇬🇧  Ill eat it for you
那我明天带烧鸭给你吃  🇨🇳🇬🇧  Then Ill bring you roast duck tomorrow
带你去吃好吃的  🇨🇳🇬🇧  Take you to eat delicious food
给你带晚餐  🇨🇳🇬🇧  Bring you dinner
带给你好运  🇨🇳🇬🇧  Bring you good luck
那我明天给你带一份,你可以带回家吃  🇨🇳🇬🇧  Then Ill bring you one tomorrow, and you can take it home
送给你吃  🇨🇳🇬🇧  Give it to you to eat
送给你吃!  🇨🇳🇬🇧  Give it to you
包给你吃  🇨🇳🇬🇧  The bag is for you to eat
我带你去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to dinner
带你去街上吃  🇨🇳🇬🇧  Take you to the street to eat
让你妈妈带给你  🇨🇳🇬🇧  Let your mother bring you
带些特产给你  🇨🇳🇬🇧  Bring you some specials
现在多少钱,我给你等一下,你带我去吃的,吃过再给钱你  🇨🇳🇬🇧  How much money, Ill wait for you, you take me to eat, eat and give you money
你给我吃点  🇨🇳🇬🇧  You give me something to eat
你做给我吃  🇨🇳🇬🇧  You make it for me to eat
我做给你吃  🇨🇳🇬🇧  Ill give you something to eat
给你吃面包  🇨🇳🇬🇧  Ill give you bread

More translations for Mang cho bạn ăn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
戴漫婷  🇨🇳🇬🇧  Dai Mang
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English