对不起,我现在才回家呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im going home now | ⏯ |
我现在回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im home now | ⏯ |
对不起,我现在才回答你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, but Im answering you now | ⏯ |
我现在去坐车回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take a bus home now | ⏯ |
你好,我现在在回家的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im on my way home now | ⏯ |
现在我要回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Im going home | ⏯ |
我现在就回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home now | ⏯ |
我现在要回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home now | ⏯ |
我现在回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home now | ⏯ |
我的汽车在我回家的路上坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 My car broke down on my way home | ⏯ |
现在回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go home | ⏯ |
在车上,准备回家 🇨🇳 | 🇬🇧 In the car, get ready to go home | ⏯ |
对不起 我不在 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im not here | ⏯ |
你现在要不要回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go home now | ⏯ |
在我回家的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 On my way home | ⏯ |
你现在回家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you home now | ⏯ |
对不起 我现在有点忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im a little busy right now | ⏯ |
现在上不了了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant get on now | ⏯ |
现在在车边上 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its on the side of the car | ⏯ |
我们现在打的回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Were calling home now | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |