Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
对不起 我不在 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im not here | ⏯ |
对不起 我现在有点忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im a little busy right now | ⏯ |
车库里面现在漏了一些水 🇨🇳 | 🇬🇧 There is some water in the garage now | ⏯ |
我现在不在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not at home right now | ⏯ |
对不起,我现在才回家呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im going home now | ⏯ |
对不起,我现在才回答你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, but Im answering you now | ⏯ |
对不起,我现在没有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont have time right now | ⏯ |
实在对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really sorry | ⏯ |
现在去仓库 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go to the warehouse | ⏯ |
对不起,我在开会 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im in a meeting | ⏯ |
对不起啊 我在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im busy | ⏯ |
现在在仓库了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it in the warehouse now | ⏯ |
我现在在开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im driving now | ⏯ |
我现在不在店里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in the store right now | ⏯ |
我在车里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the car | ⏯ |
在我车里 🇨🇳 | 🇬🇧 In my car | ⏯ |
对不起现在才看到信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I only saw the information now | ⏯ |
对不起,不能坐在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant sit together | ⏯ |
我现在在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where am I now | ⏯ |
我现在在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at home now | ⏯ |