Vietnamese to Chinese

How to say Tôi xin lỗi, tôi đang ở nhà xe ngay bây giờ in Chinese?

对不起,我现在在车库里

More translations for Tôi xin lỗi, tôi đang ở nhà xe ngay bây giờ

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu

More translations for 对不起,我现在在车库里

对不起 我不在  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Im not here
对不起 我现在有点忙  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Im a little busy right now
车库里面现在漏了一些水  🇨🇳🇬🇧  There is some water in the garage now
我现在不在家里  🇨🇳🇬🇧  Im not at home right now
对不起,我现在才回家呢  🇨🇳🇬🇧  Sorry, Im going home now
对不起,我现在才回答你  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, but Im answering you now
对不起,我现在没有时间  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I dont have time right now
实在对不起  🇨🇳🇬🇧  Im really sorry
现在去仓库  🇨🇳🇬🇧  Now go to the warehouse
对不起,我在开会  🇨🇳🇬🇧  Sorry, Im in a meeting
对不起啊 我在忙  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Im busy
现在在仓库了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it in the warehouse now
我现在在开车  🇨🇳🇬🇧  Im driving now
我现在不在店里了  🇨🇳🇬🇧  Im not in the store right now
我在车里  🇨🇳🇬🇧  Im in the car
在我车里  🇨🇳🇬🇧  In my car
对不起现在才看到信息  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I only saw the information now
对不起,不能坐在一起  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I cant sit together
我现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where am I now
我现在在家里  🇨🇳🇬🇧  Im at home now