còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to work | ⏯ |
领完工作服,我带你去见她 🇨🇳 | 🇬🇧 After you get your work clothes, Ill take you to see her | ⏯ |
工作能带来钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Work brings money | ⏯ |
我明天去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
辞去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Quit your job | ⏯ |
明天领完工作服,我带你去见她 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to see her tomorrow when I get your work clothes | ⏯ |
工作使我快乐,我爱工作,工作爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 Work makes me happy, I love work, work loves me | ⏯ |
我一会儿去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to work in a minute | ⏯ |
早起了去找工作没带手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up early to get a job without a cell phone | ⏯ |
去工作了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to work | ⏯ |
你去工作吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to work | ⏯ |
我去年辞去了我的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I quit my job last year | ⏯ |
工作归工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work to work | ⏯ |
我想去酒店部工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to work in the hotel department | ⏯ |
我去年持续我的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I continued my work last year | ⏯ |
我在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im working | ⏯ |
我的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 My job | ⏯ |
我工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im working | ⏯ |
我爱工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I love work | ⏯ |
我在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I am working | ⏯ |