这个地方很真实 🇨🇳 | 🇬🇧 This place is very real | ⏯ |
这个地方很无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 This place is boring | ⏯ |
著名的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Famous places | ⏯ |
这个地方叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name of this place | ⏯ |
你去的那个地方有没有名片 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any business cards in the place you went | ⏯ |
这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This place | ⏯ |
这个地方很值得来 🇨🇳 | 🇬🇧 This place is well worth coming to | ⏯ |
我很喜欢这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I love this place | ⏯ |
这个地方有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is this place | ⏯ |
这个地方有什么玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats there to play in this place | ⏯ |
这个地方你自己填个名字 🇨🇳 | 🇬🇧 This place fills in your own name | ⏯ |
这里有很多延期的,你说的地方是其中一个 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a lot of extensions here, and youre talking about one of them | ⏯ |
这不是说话的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not a place to talk | ⏯ |
这个美丽的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This beautiful place | ⏯ |
去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to this place | ⏯ |
在这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 In this place | ⏯ |
到这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 To this place | ⏯ |
你就是要去你名片上的这个地方吗?对吧,给我名片了,这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to this place on your card? Right, give me my card, this place | ⏯ |
这里是很偏僻的一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a very remote place | ⏯ |
有的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 There are places | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |