给我一些建议 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me some advice | ⏯ |
给……建议 🇨🇳 | 🇬🇧 To give...... Suggestions | ⏯ |
我会给你建议 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you advice | ⏯ |
请你给我一点建议 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me some advice | ⏯ |
因此,我给你做了一下建议 🇨🇳 | 🇬🇧 So Ill give you some advice | ⏯ |
由你决定,我只是建议 🇨🇳 | 🇬🇧 Its up to you, Im just suggesting | ⏯ |
给我提建议 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me some advice | ⏯ |
只是我个人的建议是可以换一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just my personal advice that I can change it | ⏯ |
下面是我的一些建议 🇨🇳 | 🇬🇧 Here are some of my suggestions | ⏯ |
这就是我给你的一些建议 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats some advice Ive given you | ⏯ |
你能给我一些建议吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me some advice | ⏯ |
想请你给我一些建议 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask you to give me some advice | ⏯ |
好,现在我下去给你一些建议 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, now Ill go down and give you some advice | ⏯ |
这是我给你们的建议 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres my advice to you | ⏯ |
你自己决定,我只是建议 🇨🇳 | 🇬🇧 You decide for yourself, Im just suggesting | ⏯ |
以下是我对你的建议 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres my advice to you | ⏯ |
给你的一些小建议 🇨🇳 | 🇬🇧 Some tips for you | ⏯ |
你的建议是 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your suggestion | ⏯ |
你建议张照片啊,也给我下 🇨🇳 | 🇬🇧 You suggest a photo, also give me a lower | ⏯ |
我的建议是 🇨🇳 | 🇬🇧 My advice is yes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |