bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
CON RUL 🇨🇳 | 🇬🇧 CONRUL | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
con la cena 🇪🇸 | 🇬🇧 with dinner | ⏯ |
con te partiro 🇮🇹 | 🇬🇧 with you depart | ⏯ |
Coordinar con agente 🇪🇸 | 🇬🇧 Coordinate with agent | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Hable con mi gerente 🇪🇸 | 🇬🇧 Talk to my manager | ⏯ |
con el desayuno y 🇪🇸 | 🇬🇧 with breakfast and | ⏯ |
Fabrique con ese diceño 🇪🇸 | 🇬🇧 Fabrique with that little guy | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Con qué agente cargo 4HQ 🇪🇸 | 🇬🇧 What agent I charge 4HQ | ⏯ |
和你住在一起么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live with you | ⏯ |
我和我妹妹住在一起,我和妹妹住在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I live with my sister | ⏯ |
我和父母在一起住 🇨🇳 | 🇬🇧 I live with my parents | ⏯ |
她和我一起住 🇨🇳 | 🇬🇧 She lives with me | ⏯ |
你和父母住在一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live with your parents | ⏯ |
你家人和你住在一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your family live with you | ⏯ |
你和我在一起! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre with me | ⏯ |
我真的很想和你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to be with you | ⏯ |
住在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Live together | ⏯ |
我和父母一起住 🇨🇳 | 🇬🇧 I live with my parents | ⏯ |
和你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With you | ⏯ |
在和你一起 🇨🇳 | 🇬🇧 In being with you | ⏯ |
祖父母和我们住在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandparents live with us | ⏯ |
我和父母一起住在南阳 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in Nanyang with my parents | ⏯ |
你好女孩我很爱你。你能和我在一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello girl I love you very much. Can you be with me | ⏯ |
我的心和你在一起,我的心和你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 My heart is with you, my heart is with you | ⏯ |
我的爷爷和我们住在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 My grandpa lives with us | ⏯ |
我想和我的姑姑住在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to live with my aunt | ⏯ |
和我在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with me | ⏯ |
在和我一起 🇨🇳 | 🇬🇧 In coming with me | ⏯ |