Chinese to Vietnamese

How to say 我们想登记一下,丢失信息,然后去大使馆做个记录 in Vietnamese?

Chúng tôi muốn đăng ký, mất thông tin, và đi đến đại sứ quán để làm cho một lưu ý

More translations for 我们想登记一下,丢失信息,然后去大使馆做个记录

我们去记录一下  🇨🇳🇬🇧  Lets go and record it
我们去登记一下  🇨🇳🇬🇧  Lets go check in
记录一下  🇨🇳🇬🇧  Record it
登记一下  🇨🇳🇬🇧  Check in
记录  🇨🇳🇬🇧  Recording
登记  🇨🇳🇬🇧  register
登记  🇨🇳🇬🇧  Registration
登记  🇭🇰🇬🇧  Registration
然后标记  🇨🇳🇬🇧  Then mark
你登个记  🇨🇳🇬🇧  You write a note
您记得把转款记录发我一下  🇨🇳🇬🇧  Do you remember to send me the transfer record
稍等一下,我去登记数量  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, Ill register the quantity
你好,我想预约登记做一个评估  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to make an appointment to register for an assessment
漏记一条考勤记录  🇨🇳🇬🇧  Missing a attendance record
记录仪  🇨🇳🇬🇧  Recorder
作记录  🇨🇳🇬🇧  Make a record
记录每一个时刻  🇨🇳🇬🇧  Record every moment
我漏记了一条考勤记录  🇨🇳🇬🇧  I missed a attendance record
15 分钟后登记  🇨🇳🇬🇧  Register after 15 minutes
我先带你去宾馆登记房间  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to the hotel to register your room first

More translations for Chúng tôi muốn đăng ký, mất thông tin, và đi đến đại sứ quán để làm cho một lưu ý

Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases